Characters remaining: 500/500
Translation

eastern flowering dogwood

Academic
Friendly

Từ "eastern flowering dogwood" (hoa thủy mộc phương Đông) một danh từ trong lĩnh vực thực vật học, chỉ một loại cây hoa rất đẹp, thường được trồng trong các công viên khu vườn để trang trí. Đây một loại cây thuộc họ Cornaceae, đặc trưng bởi hoa nở vào mùa xuân với màu sắc trắng hoặc hồng.

Giải thích chi tiết:
  1. Đặc điểm:

    • Hoa thủy mộc phương Đông thường hoa lớn, hình chéo, các cánh hoa mỏng manh. Cây có thể cao từ 6 đến 12 mét tán rộng.
  2. Môi trường sống:

    • Loại cây này thường phát triển tốtnhững nơi ánh sáng mặt trời đầy đủ đất ẩm nhưng thoát nước tốt.
dụ sử dụng từ "eastern flowering dogwood":
  • Câu đơn giản: "The eastern flowering dogwood blooms beautifully in spring." (Hoa thủy mộc phương Đông nở đẹp vào mùa xuân.)

  • Câu nâng cao: "In many gardens, the eastern flowering dogwood serves as a stunning focal point, attracting attention with its vibrant blossoms." (Trong nhiều khu vườn, hoa thủy mộc phương Đông đóng vai trò điểm nhấn ấn tượng, thu hút sự chú ý với những bông hoa rực rỡ của .)

Cách sử dụng từ gần giống:
  • Cách sử dụng: Bạn có thể sử dụng từ này để mô tả cảnh vật, nói về việc trồng cây, hoặc trong các cuộc thảo luận về thực vật.

  • Từ gần giống:

    • "Flowering dogwood" (hoa thủy mộc) một thuật ngữ chung hơn, bao gồm cả các loại khác ngoài "eastern flowering dogwood".
    • "Cornus" tên chi (genus) khoa học của cây này.
Từ đồng nghĩa các cụm từ liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "Dogwood" (thủy mộc) có thể được sử dụng để chỉ các loại cây trong cùng họ, nhưng không nhất thiết phải phương Đông.

  • Cụm từ liên quan: "Flowering tree" (cây hoa) một cách nói chung để chỉ những loại cây cho hoa đẹp.

Idioms phrasal verbs:
  • Mặc dù không idiom hay phrasal verb cụ thể liên quan đến "eastern flowering dogwood", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "bloom where you are planted" (nở rộ nơi bạn được trồng) để nhấn mạnh ý nghĩa của việc phát triển tỏa sángbất kỳ đâu, tương tự như hoa thủy mộc nở đẹp môi trường nào.
Noun
  1. (thực vật học) Hoa Thủy Mộc

Comments and discussion on the word "eastern flowering dogwood"